Laptop Dell Inspiron 15 3520 71053682

4 Đánh giá

Bộ vi xử lý (CPU)
Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-1255U Processor
Tốc độ Up to 4.70GHz, 10 Cores, 12 Threads
P-Cores: 2 Cores, 4.70GHz Turbo
E-Cores: 8 Cores, 3.50GHz Turbo
 Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
Dung lượng 16GB DDR4-2666 (2x8GB)
Khả năng nâng cấp 2 x DDR4 <Đã sử dụng 2>
Nâng cấp tối đa 64GB
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
Dung lượng 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Khả năng nâng cấp 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD <Đã sử dụng>
1 HDD
Ổ đĩa quang (ODD) 
  None
Hiển thị (Màn hình)
Màn hình 15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, Anti-Glare, 250 nits, Narrow Border, LED-Backlit
Độ phân giải FHD (1920x1080)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý Intel® Iris® Xe Graphics
Công nghệ  
Kết nối (Network) 
Wireless Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac
Lan None
Bluetooth Bluetooth
3G/Wimax(4G)  
Keyboard (Bàn Phím)
Kiểu bàn phím Có bàn phím số riêng, không led phím
Mouse (Chuột)
  Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB  2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 x USB 2.0 port
Kết nối HDMI/VGA 1 x HDMI 1.4 port
Khe cắm thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Tai nghe 1 x Headset (headphone and microphone combo) port
Camera 720p at 30 fps HD camera
Audio and Speakers Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Pin Laptop
Dung lượng pin 4-cell 54Wh
Thời gian sử dụng  
Sạc Pin Laptop
  Đi kèm
Hệ điều hành (Operating System) 
Hệ điều hành đi kèm Windows 11 Home
Hệ điều hành tương thích Windows 11
Office Microsoft Office Home 2024
Thông tin khác
Màu sắc Platinum Silver (Bạc)
Trọng lượng Trọng lượng (tối thiểu): 1.65 kg
Kích thước Height (front): 16.96 mm
Height (rear): 21.07 mm
Width: 358.50 mm
Depth: 235.56 mm
Chất liệu Nhựa (Mặt A, C, D)
Bảo mật McAfee LS
Phụ kiện đi kèm 65W AC Adapter

  CHAT ZALO
  CHAT MESSAGES