Máy tính để bàn Dell 24 All in One EC24250 (Core 7/16GB/1TB/Win11/Office HS)

4 Đánh giá

Bộ vi xử lý (CPU) 
Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ 7 150U Processor
Tốc độ Up to 5.4GHz, 10 cores, 12 threads
P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.8 GHz Base, 5.4 GHz Turbo
E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 1.2 GHz Base, 4.0 GHz Turbo
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bộ nhớ trong (RAM Desktop)
Dung lượng 16GB DDR5 5200MHz
Số khe cắm <Đang cập nhật>
Ổ cứng (HDD, SSD)
Dung lượng 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
Cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive <Đã sử dụng 1>
Ổ đĩa quang (ODD) 
  <Đang cập nhật>
Hiển thị (Màn hình) 
Màn hình 23.8 inch FHD, Anti-Glare, Narrow Border, AIT Infinity, Non-Touch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Đồ Họa (VGA) 
Bộ xử lý Intel® Graphics
Công nghệ  
Kết nối (Network) 
Wireless Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax
Lan 1 x RJ45 Ethernet port
Bluetooth Bluetooth
3G/ Wimax (4G)  
Giao tiếp mở rộng 
Cổng kết nối 3 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports with Wake-up support (S3/Modern Standby)
1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) port with PowerShare
1 x USB 3.2 Type-C® Gen 2 (10 Gbps) port
Cổng xuất hình 1 x HDMI-out 1.4b
1 x HDMI-in 1.4
Kết nối âm thanh 1 x headset (headphone and microphone combo) port
Khe cắm thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Camera  5MP IR camera
Speaker Dual speakers Dolby Atmos
Bàn phím + chuột
  Keyboard & Mouse
Hệ điều hành (Operating System) 
Hệ điều hành đi kèm Windows 11 Home + Office Home & Student
Hệ điều hành tương thích Windows 11

Thông tin khác

Trọng lượng

(Không có chân đế)
Tối thiểu: 4.95 kg

Tối đa: 5.04 kg

Kích thước

(Không có chân đế)
Chiều sâu: 40.2 mm
Chiều rộng: 542.7 mm
Chiều cao phía sau: 358.54 mm
Chiều cao phía trước: 353.82 mm

Màu sắc

<Đang cập nhật>

Power

90W AC adapter, 4.5 mm barrel 

Bảo hành

12 tháng

  CHAT ZALO
  CHAT MESSAGES