Máy in Laser đen trắng đa năng HP 4103fdn 2Z628A (A4 | In đảo mặt | Scan ADF 2 mặt | Copy | Fax | USB | LAN)
Màn hình Cảm ứng màu trực quan 2,7 "(6,86 cm) (CGD) In đảo mặt Có Tốc độ in 40-42 tờ/phút Tốc độ bộ xử lý 1200 MHz Bộ nhớ 512 MB Hệ điều hành tương thích Windows 11; Windows 10; Windows 7; Hệ điều hành máy khách Windows Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome Đầu vào xử lý giấy Khay 100 tờ 1, khay tiếp giấy 250 tờ 2; Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF) Đầu ra xử lý giấy Ngăn giấy ra 150 tờ Kích thước giấy Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm), Bưu thiếp Nhật Bản; Double Japan Postcard Xoay; Phong bì # 10; Envelope Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; DL phong bì Khay 2 & Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Kích thước tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS) QUÉT Loại máy quét Phẳng, ADF Định dạng tệp quét PDF, JPG, TIFF Độ phân giải 1200 x 1200 dpi Kích thước quét (ADF) Tối đa: 216 x 356 mm Tối thiểu: 102 x 152 mm Công nghệ quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) Dung lượng khay nạp tài liệu tự động Tiêu chuẩn, 50 tờ Quét ADF hai mặt Có SAO CHÉP Tốc độ sao chép Lên đến 40 cpm Độ phân giải 600 x 600 dpi Bản sao, tối đa 9999 bản Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to 25 đến 400% Gửi Fax Tốc độ truyền fax 6 giây mỗi trang Tốc độ truyền fax 33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định) Độ phân giải fax đen 300 x 300 dpi Bộ nhớ fax 400 trang Điện áp Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) Kích thước 420 x 390 x 323 mm


