Laptop MSI Cyborg 15 A13VFK 876VN

4 Đánh giá

Bộ vi xử lý (CPU)

Tên bộ vi xử lý

Intel® Core™ i7-13620H Processor

Tốc độ 

Up to 4.90GHz, 10 Cores, 16 Threads
P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.40GHz Base, 4.90GHz Turbo
E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 1.80GHz Base, 3.60GHz Turbo

Bộ nhớ đệm

L1: 80KB, L2: 2.0MB, L3: 24MB

Chipset

 

Bộ nhớ trong (RAM Laptop)

Dung lượng

16GB DDR5 5600MHz (2x8GB)

Số khe ram

2 x DDR5 5600MHz Sodimm Slots <Đã sử dụng 2>

Max 64GB

Ổ cứng (SSD Laptop)

Dung lượng

512GB SSD NVMe PCIe Gen4x4

Khả năng lưu trữ

1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1. Nhấc ra thay thế được>

No HDD

Ổ đĩa quang (ODD) 

 

None

Hiển thị (Màn hình)

Màn hình

15.6Inch FHD IPS 144Hz 45%NTSC

Độ phân giải

FHD (1920 x 1080)

Đồ Họa (VGA) 

Bộ xử lý

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Iris Xe Graphics

Công nghệ

Tự động chuyển card

Kết nối (Network) 

LAN

1 x RJ45 - Gb LAN

Wireless

Intel® Wi-Fi 6E AX211

Bluetooth

Bluetooth v5.2

Cổng giao tiếp mở rộng 

Cổng USB

1 x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP)
2 x Type-A USB3.2 Gen1

HDMI 

1 x HDMI™ 2.1 (4K @ 60Hz)

Khe cắm thẻ nhớ

None

Tai nghe

1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack

Audio

2 x 2W Speaker

Camera

HD type (30fps@720p)

Keyboard (Bàn phím)

Kiểu bàn phím

Led RGB, có bàn phím phụ

Mouse (Chuột)

 

Cảm ứng đa điểm

Pin laptop

Dung lượng pin

3Cell 53.5WHrs

Sạc pin laptop

 

Đi kèm

Hệ điều hành (Operating System) 

Hệ điều hành đi kèm

Windows 11 Home SEA

Thông tin khác

Trọng lượng

1.98 kg

Thiết kế

359.36 x 250.34 x 21.95~22.9 mm

Màu sắc

Translucent Black (Đen)

Chất liệu

Nhựa (Mặt A, C, D)

Bảo mật

Mật khẩu

Bản lề

180 độ 

Phụ kiện đi kèm

120W adapter (H+K)

  CHAT ZALO
  CHAT MESSAGES