40 trang/phút 50.8 mm to 215.9 mm 50.8 mm đến 355.6 mm 50.8 mm đến 215.9 mm Có/Có Có 48-bit colour processing 24-bit colour processing Lên đến 600 dpi × 600 dpi Lên đến 1,200 dpi × 1,200 dpi Lên đến 215.9 mm 299.5 mm × 190.5 mm × 215.9 mm 2.6 kg Lên đến 60 tờ (Paper: 80 g/m²) 512 MB AC: 100-240 V, 50/60 Hz Khoảng 23W Khoảng 5.4W Khoảng 1.4W Khoảng 0.1W 5°C đến 35°C 20% đến 80% 10% đến 90% Windows Server 2012 / Windows Server 2012 R2 / Windows Server 2016 / Windows Server 2019 macOS v10.14.x / 10.15.x / 11.0.x / 11.1.x Windows 7 (SP1) / Windows 8.1 / Windows 10 macOS v10.14.x / 10.15.x / 11.0.x / 11.1.x Windows 7 (SP1) / Windows 8.1 / Windows 10Thông số Cơ bản
Tốc Độ Quét
Khổ Tài Liệu - Nhiều Loại Giấy - Độ Rộng
Khổ Tài Liệu - Nhiều Loại Giấy - Độ Dài
Khổ Tài Liệu - Một Loại Giấy - Độ Rộng
Màu / Đơn Sắc
Quét Hai Mặt Tự Động (Duplex)
Độ Sâu Màu - Đầu Vào
Độ Sâu Màu - Đầu Ra
Độ Phân Giải Quang Học
Độ Phân Giải Nội Suy
Độ Rộng Quét
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
Trọng lượng
ADF (Automatic Document Feeder - Khay Nạp Tài Liệu Tự Động)
Dung Lượng Bộ Nhớ
Vận Hành
Nguồn Điện
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang Quét
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tiết Kiệm Điện / Ngủ Sâu
Công suất tiêu thụ điện - Tắt nguồn
Nhiệt Độ Vận Hành
Độ Ẩm Vận Hành
Độ Ẩm Bảo Quản
Sự Tuân Thủ
TWAIN Tương Thích - Windows®
TWAIN Tương Thích - Macintosh
WIA Tương Thích - Windows®
ICA Tương Thích - Macintosh
ISIS™ Tương Thích - Windows®