TP- Link TL- SG1016D/ 16Port/ Gigabit100/ 1000

3 Đánh giá

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x
Giao Diện 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
Truyền Thông Mạng 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
Công Suất Chuyển Đổi 32Gbps
Cấp Nguồn Bên Ngoài 100-240VAC, 50/60Hz
Fan Quantity Không quạt
Cấp Nguồn 100-240VAC, 50/60Hz
Kích Thước ( W x D x H ) 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm)
Tiêu Thụ Điện Năng Maximum: 13.3W (220V/50Hz)
HIỆU NĂNG
Switching Capacity 32Gbps
Bảng Địa Chỉ Mac 8K
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin 23.8Mbps
Khung Jumbo 10KB
Green Technology Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo tiết kiệm đến 15% năng lượng
Transfer Method Lưu trữ và chuyển tiếp
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Phương Thức Truyền Lưu trữ và chuyển tiếp
OTHERS
Certification FCC, CE, RoHs
Package Contents Switch lắp tủ/để bàn tốc độ Gigabit 16 cổng
Dây nguồn
Hướng dẫn cài đặt
Rackmount Kits
Chân cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉);
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi;
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi

  CHAT ZALO
  CHAT MESSAGES